Đọc nhanh: 天府之国 (thiên phủ chi quốc). Ý nghĩa là: nơi giàu tài nguyên thiên nhiên; kho của nhà trời. Ví dụ : - 四川号称天府之国。 Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).. - 四川向有天府之国的美称。 Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
Ý nghĩa của 天府之国 khi là Thành ngữ
✪ nơi giàu tài nguyên thiên nhiên; kho của nhà trời
指土地肥沃、物产丰富的地方,在中国一般把四川称为'天府之国'
- 四川 号称 天府之国
- Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天府之国
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 魏是 三国 之一
- Nước Ngụy là một trong ba nước thời Tam Quốc.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 天伦之乐
- thiên luân chi lạc; niềm vui thú của gia đình.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 四川 号称 天府之国
- Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 终天之恨
- hận suốt đời
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天府之国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天府之国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
国›
天›
府›