大衣 dàyī

Từ hán việt: 【đại y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại y). Ý nghĩa là: áo khoác; áo ba-đờ-xuy; áo bành tô; áo khoác ngoài; áo pa-đờ-xuy. Ví dụ : - 。 Cái áo khoác này ấm áp lắm.. - 。 Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.. - 。 Tôi muốn mua một chiếc áo khoác mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 大衣 khi là Danh từ

áo khoác; áo ba-đờ-xuy; áo bành tô; áo khoác ngoài; áo pa-đờ-xuy

较长的西式外衣。

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo khoác này ấm áp lắm.

  • - 大衣 dàyī de 颜色 yánsè 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.

  • - xiǎng mǎi 一件 yījiàn xīn de 大衣 dàyī

    - Tôi muốn mua một chiếc áo khoác mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大衣

Định ngữ (+ 的) + 大衣

"大衣" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 黑色 hēisè de 大衣 dàyī 太贵 tàiguì le

    - Chiếc áo khoác màu đen này đắt quá.

  • - 这是 zhèshì 羊毛 yángmáo 大衣 dàyī hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大衣

  • - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • - 我能 wǒnéng 皮毛 pímáo 大衣 dàyī mài gěi 一个 yígè 爱斯基摩 àisījīmó rén

    - Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 带件 dàijiàn 大衣 dàyī 白天 báitiān 穿 chuān 晚上 wǎnshang dāng bèi gài 一搭两用 yīdāliǎngyòng ér

    - Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.

  • - 草灰 cǎohuī de 大衣 dàyī

    - áo bành tô màu vàng xám

  • - 翻毛 fānmáo 大衣 dàyī

    - áo khoác lông

  • - 这是 zhèshì 羊毛 yángmáo 大衣 dàyī hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.

  • - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • - 大衣 dàyī 寄存 jìcún zài 衣帽间 yīmàojiān

    - gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.

  • - 他衣 tāyī le 一件 yījiàn 厚厚的 hòuhòude 大衣 dàyī

    - Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày.

  • - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • - 翻改 fāngǎi 大衣 dàyī

    - sửa lại áo khoác

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī de 面子 miànzi 防水 fángshuǐ

    - Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 个子 gèzi 有点 yǒudiǎn

    - Kích thước của bộ đồ này hơi lớn.

  • - 大氅 dàchǎng ( 大衣 dàyī )

    - áo khoác ngoài.

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo khoác này ấm áp lắm.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì zài 大减价 dàjiǎnjià shí 便宜 piányí mǎi de

    - Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.

  • - mǎi de 衣服 yīfú 尺寸 chǐcùn 太大 tàidà le

    - Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī 长短 chángduǎn 肥瘦 féishòu dōu 合适 héshì 穿着 chuānzhe 真可身 zhēnkěshēn

    - cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī 太薄 tàibáo le 挡不住 dǎngbúzhù 大风 dàfēng

    - Chiếc áo khoác này quá mỏng, chắn không nổi gió to.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大衣

Hình ảnh minh họa cho từ 大衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao