Đọc nhanh: 轻便大衣 (khinh tiện đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác ngắn.
Ý nghĩa của 轻便大衣 khi là Danh từ
✪ Áo khoác ngắn
轻便大衣是博柏利品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻便大衣
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 占 小便宜 吃大亏
- tham thì thâm,
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 这件 衣服 是 我 在 大减价 时 便宜 买 的
- Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻便大衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻便大衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
大›
衣›
轻›