Đọc nhanh: 带兜帽的风雪大衣 (đới đâu mạo đích phong tuyết đại y). Ý nghĩa là: áo pacca; áo khoác ngắn có mũ; không thấm nước.
Ý nghĩa của 带兜帽的风雪大衣 khi là Danh từ
✪ áo pacca; áo khoác ngắn có mũ; không thấm nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带兜帽的风雪大衣
- 他 是 由 奶奶 带大 的
- Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.
- 我 是 婆婆 带大 的
- Tôi do bà một tay nuôi lớn.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 把 衣服 上 的 雪 抖搂 干净
- giũ sạch tuyết trên quần áo.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 微微 的 暖风 吹过 大地
- Làn gió ấm nhẹ thổi qua mặt đất.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 他衣 了 一件 厚厚的 大衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 这件 衣服 的 个子 有点 大
- Kích thước của bộ đồ này hơi lớn.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带兜帽的风雪大衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带兜帽的风雪大衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›
大›
带›
帽›
的›
衣›
雪›
风›