Đọc nhanh: 棉大衣 (miên đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác bông.
Ý nghĩa của 棉大衣 khi là Danh từ
✪ Áo khoác bông
棉大衣,读音为mián dà yī,汉语词语,意思是絮了棉花的大衣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉大衣
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 把 大衣 挂 在 衣架 上
- treo áo khoác vào mắc áo.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 他衣 了 一件 厚厚的 大衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 翻改 大衣
- sửa lại áo khoác
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 这件 衣服 的 个子 有点 大
- Kích thước của bộ đồ này hơi lớn.
- 大氅 ( 大衣 )
- áo khoác ngoài.
- 这件 大衣 很 暖和
- Cái áo khoác này ấm áp lắm.
- 我刚 买 了 一袭 棉衣
- Tôi vừa mua một bộ áo bông.
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 这件 衣服 是 我 在 大减价 时 便宜 买 的
- Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉大衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉大衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
棉›
衣›