Đọc nhanh: 白大衣高血压 (bạch đại y cao huyết áp). Ý nghĩa là: tăng huyết áp áo choàng trắng, hội chứng áo khoác trắng.
Ý nghĩa của 白大衣高血压 khi là Danh từ
✪ tăng huyết áp áo choàng trắng
white coat hypertension
✪ hội chứng áo khoác trắng
white coat syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白大衣高血压
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 大家 替 他 高兴
- Mọi người mừng cho anh ấy.
- 大家 都 替 你 高兴
- Mọi người đều mừng cho bạn.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 我 的 血压 有点 高
- Huyết áp của tôi hơi cao.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 咖啡因 会 提高 血压 的
- Caffeine làm tăng huyết áp.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白大衣高血压
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白大衣高血压 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
大›
白›
血›
衣›
高›