Đọc nhanh: 日益强烈 (nhật ích cường liệt). Ý nghĩa là: Ngày càng mạnh mẽ.
Ý nghĩa của 日益强烈 khi là Danh từ
✪ Ngày càng mạnh mẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日益强烈
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 强烈 的 妒忌心
- sự đố kỵ đố kị mãnh liệt.
- 爷爷 身体 日益 衰弱
- Thân thể ông tôi ngày càng suy yếu.
- 强烈 的 阶级 感情
- tình cảm giai cấp rõ ràng.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 这幅 画 呈现出 强烈 的 情感
- Bức tranh thể hiện ra cảm xúc mãnh liệt.
- 此事 在 报上 披露 后 , 在 社会 上 引起 强烈反响
- việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 烈日当空
- mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.
- 强烈 的 对比
- sự so sánh rõ ràng.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 国家 日益 强大
- Đất nước ngày càng lớn mạnh.
- 社会 对 物质 的 追求 日益 增强
- Nhu cầu vật chất của xã hội ngày càng tăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日益强烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日益强烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
日›
烈›
益›