Đọc nhanh: 大块头 (đại khối đầu). Ý nghĩa là: to con; lớn con; to xác, gộc.
Ý nghĩa của 大块头 khi là Danh từ
✪ to con; lớn con; to xác
胖子;身材高大的人
✪ gộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块头
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 大 头目
- tên đầu sỏ lớn
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 抓大头 儿
- nắm cái chính
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 大块头
- tướng tá to con.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大块头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大块头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
大›
头›