Đọc nhanh: 大块石 (đại khối thạch). Ý nghĩa là: Đá hộc.
Ý nghĩa của 大块石 khi là Danh từ
✪ Đá hộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块石
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 大块头
- tướng tá to con.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 这里 有 一块 大 磁石
- Ở đây có một cục nam châm to.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大块石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大块石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
大›
石›