Đọc nhanh: 大元大一统志 (đại nguyên đại nhất thống chí). Ý nghĩa là: Da Yuan Dayitongzhi, bách khoa toàn thư địa lý triều đại nhà Nguyên, được biên soạn 1285-1294 dưới thời Jamal al-Din 紮馬剌 丁 | 扎马剌 丁 và Yu Yinglong 虞應 龍 | 虞应 龙, 755 cuộn.
Ý nghĩa của 大元大一统志 khi là Danh từ
✪ Da Yuan Dayitongzhi, bách khoa toàn thư địa lý triều đại nhà Nguyên, được biên soạn 1285-1294 dưới thời Jamal al-Din 紮馬剌 丁 | 扎马剌 丁 và Yu Yinglong 虞應 龍 | 虞应 龙, 755 cuộn
Da Yuan Dayitongzhi, Yuan dynasty geographical encyclopedia, compiled 1285-1294 under Jamal al-Din 紮馬剌丁|扎马剌丁 and Yu Yinglong 虞應龍|虞应龙, 755 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大元大一统志
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 大元帅 某一 国内 所有 武装部队 的 最高 统帅
- Tổng tư lệnh cao nhất của tất cả các lực lượng vũ trang trong một quốc gia
- 大家 的 意见 逐渐 统一 了
- ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大元大一统志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大元大一统志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
元›
大›
志›
统›