Đọc nhanh: 夜间照明物 (dạ gian chiếu minh vật). Ý nghĩa là: Nến làm đèn ngủ; Đèn ngủ (nến).
夜间照明物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nến làm đèn ngủ; Đèn ngủ (nến)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜间照明物
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 入夜 灯火通明
- ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 明月 照亮 了 整个 夜空
- Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
明›
照›
物›
间›