Đọc nhanh: 申请时间 (thân thỉnh thì gian). Ý nghĩa là: thời gian nộp đơn.
申请时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian nộp đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请时间
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 请 你 尽快 一点 , 时间 紧迫 !
- Bạn hãy nhanh lên chút, thời gian gấp gáp!
- 请 再 给 我 一点 时间
- Xin hãy cho tôi thêm một chút thời gian nữa.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 请 抓紧时间 整理 文件
- Hãy tranh thủ thời gian để sắp xếp tài liệu.
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
- 申请 的 时间 已经 晚 了
- Thời gian đăng ký đã trễ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
申›
请›
间›