夜景 yèjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【dạ ảnh】

Đọc nhanh: 夜景 (dạ ảnh). Ý nghĩa là: cảnh đêm; cảnh ban đêm. Ví dụ : - 江边的夜景是雄伟而瑰丽的。 cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.. - 你认为巴黎的夜景如何? Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?. - 这城市夜景很美。 Cảnh đêm của thành phố rất đẹp.

Ý Nghĩa của "夜景" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

夜景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh đêm; cảnh ban đêm

夜间的景色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 江边 jiāngbiān de 夜景 yèjǐng shì 雄伟 xióngwěi ér 瑰丽 guīlì de

    - cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 巴黎 bālí de 夜景 yèjǐng 如何 rúhé

    - Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?

  • volume volume

    - zhè 城市 chéngshì 夜景 yèjǐng hěn měi

    - Cảnh đêm của thành phố rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜景

  • volume volume

    - 香港 xiānggǎng de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.

  • volume volume

    - pāi 风景 fēngjǐng hěn měi 特别 tèbié shì 夜景 yèjǐng

    - Cảnh chụp rất đẹp, nhất là cảnh đêm.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.

  • volume volume

    - zhè 城市 chéngshì 夜景 yèjǐng hěn měi

    - Cảnh đêm của thành phố rất đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 夜景 yèjǐng hěn 辉煌 huīhuáng

    - Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 景象 jǐngxiàng 格外 géwài 迷人 mírén

    - Cảnh đêm thật quyến rũ.

  • volume volume

    - 深圳 shēnzhèn de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.

  • volume volume

    - shàng de 夜景 yèjǐng 十分 shífēn 迷人 mírén

    - Cảnh đêm ở Thượng Hải rất mê hoặc lòng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao