Đọc nhanh: 夜来 (dạ lai). Ý nghĩa là: hôm qua, ban đêm, bữa qua.
夜来 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hôm qua
昨天
✪ 2. ban đêm
夜间
✪ 3. bữa qua
今天的前一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜来
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 他 看起来 很 疲倦 , 可能 他 昨天 又 开夜车 了
- anh ấy trông rất mệt mỏi, có lẽ hôm qua anh ấy lại thức khuya làm việc.
- 开 了 一个 夜车 , 才 把 这篇 搞子 赶 了 出来
- phải thức suốt đêm để viết mới hoàn tất kịp bản thảo này.
- 夜深 了 , 四围 沉静 下来
- đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 他 一夜 就富 起来
- Qua một đêm anh ta đã giàu lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
来›