Đọc nhanh: 夜间护卫服务 (dạ gian hộ vệ phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ bảo vệ ban đêm.
夜间护卫服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ bảo vệ ban đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜间护卫服务
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
卫›
夜›
护›
服›
间›