Đọc nhanh: 多米尼加 (đa mễ ni gia). Ý nghĩa là: Đô-mi-ních; Đô-mi-ni-ca; Dominica, Đô-mi-ni-ca-na; Dominican; cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na. Ví dụ : - 他们会把他遣返回多米尼加共和国的 Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.. - 她要去多米尼加共和国 Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
✪ Đô-mi-ních; Đô-mi-ni-ca; Dominica
多米尼加位于瓜德罗普岛和马提尼克岛之间的加勒比海东部岛国,1493年为哥伦布发现,19世纪早期成为英国殖民地,1978年获得独立首都罗索人口69,655 (2003)
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
✪ Đô-mi-ni-ca-na; Dominican; cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na
多米尼加共和国西印度群岛上位于伊斯帕尼奥拉岛东部的一个国家1844年脱离海地独立,历史动荡,有许多年由莫林纳独裁统治 (1930-1961年) ,首都圣多名戈是 最大城市人口8,715,602 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米尼加
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 稻米 的 产量 增加 了 一倍 多
- Sản lượng lúa tăng hơn gấp đôi.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多米尼加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多米尼加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
多›
尼›
米›