Đọc nhanh: 多米诺 (đa mễ nặc). Ý nghĩa là: domino (từ khóa). Ví dụ : - 这叫多米诺移植 Nó được gọi là ghép domino.
Ý nghĩa của 多米诺 khi là Danh từ
✪ domino (từ khóa)
domino (loanword)
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米诺
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 稻米 的 产量 增加 了 一倍 多
- Sản lượng lúa tăng hơn gấp đôi.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 对不起 请问 那个 米色 的 钱包 多少 钱 ?
- Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?
- 我家 有 很多 玉米 苗
- Nhà tôi có nhiều mầm ngô.
- 这些 玉米 的 颖 太 多 了
- Mày của chỗ ngô này nhiều quá.
- 这袋 米 有 几 多重
- túi gạo này bao nhiêu cân?
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多米诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多米诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
米›
诺›