Đọc nhanh: 尼加拉瓜 (ni gia lạp qua). Ý nghĩa là: Ni-ca-ra-goa; Nicaragua (viết tắt là Nic.).
✪ Ni-ca-ra-goa; Nicaragua (viết tắt là Nic.)
尼加拉瓜中美洲国家,临加勒比海和太平洋它的加勒比海海岸线被哥伦布在1502年成为这里的第一批居民尼加拉瓜作为危地马拉的一部分被统治直到1821年它宣告脱离西 班牙统治而独立自从它1838年成立共和国以来,尼加拉瓜的历史极不稳定,经常遭到外来势力的干涉 马那瓜是首都和最大的城市人口5,128,517 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼加拉瓜
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尼加拉瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尼加拉瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
尼›
拉›
瓜›