Đọc nhanh: 多星 (đa tinh). Ý nghĩa là: đầy sao. Ví dụ : - 宇宙中,银河系以外还有许多星系。 Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Ý nghĩa của 多星 khi là Danh từ
✪ đầy sao
starry
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多星
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 天上 有 很多 星星
- Trên trời có rất nhiều ngôi sao.
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 桌上 有 许多 灰尘 星
- Trên bàn có rất nhiều hạt bụi.
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 艺文 界 有 很多 明星
- Có rất nhiều ngôi sao tron giới nghệ thuật.
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
- 你 知道 天上 有 多少 颗 星星 吗 ?
- Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
星›