Đọc nhanh: 多站 (đa trạm). Ý nghĩa là: multistation.
Ý nghĩa của 多站 khi là Danh từ
✪ multistation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多站
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 我们 建立 更 多 的 水力发电站 , 这是 重要 的
- Chúng tôi cần xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện, điều này rất quan trọng.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 牌坊下 站 着 许多 人
- Rất đông người đứng dưới cổng chào.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 这个 车站 有 很多 行旅
- Nhà ga này có rất nhiều hành khách.
- 火车站 来往 的 人 很多
- Ga tàu hỏa có rất nhiều người qua lại.
- 网站 提供 了 很多 有用 的 内容
- Trang web cung cấp rất nhiều nội dung hữu ích.
- 这个 购物 网站 有 很多 优惠
- Trang web mua sắm này có nhiều ưu đãi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
站›