Đọc nhanh: 外边 (ngoại biên). Ý nghĩa là: ngoài; bên ngoài; mặt ngoài. Ví dụ : - 外边的天气真不错。 Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.. - 我们在外边等你。 Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.. - 外边有很多漂亮的花。 Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
Ý nghĩa của 外边 khi là Danh từ
✪ ngoài; bên ngoài; mặt ngoài
外面
- 外边 的 天气 真不错
- Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.
- 我们 在 外边 等 你
- Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 外边 với từ khác
✪ 外 vs 外边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外边
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 孩子 大 了 , 要 到 外边 历练 历练
- con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 外边 的 天气 真不错
- Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 原来 外边 下雪 了 , 怪不得 这么 冷
- Bên ngoài tuyết rơi, hèn chi trời lạnh đến thế.
- 里边 的 车 是 我 的 , 外边 是 小王 的
- Xe bên trong là của tôi, xe bên ngoài là của Tiểu Vương.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 外边 冷 , 多 穿些 衣服
- Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 我们 在 外边 等 你
- Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
- 我 男人 整天 在 外边 忙 , 家里 的 事 他 很少 管
- Chồng của tôi suốt ngày bận rộn ở bên ngoài và hiếm khi quan tâm đến việc nhà.
- 让 他 到 外 边去 看一 看 , 开开 通通 他 的 思想
- hãy để anh ấy đi đây đi đó cho mở mang trí óc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
边›