外边 wàibian

Từ hán việt: 【ngoại biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外边" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại biên). Ý nghĩa là: ngoài; bên ngoài; mặt ngoài. Ví dụ : - 。 Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.. - 。 Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.. - 。 Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外边 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 外边 khi là Danh từ

ngoài; bên ngoài; mặt ngoài

外面

Ví dụ:
  • - 外边 wàibian de 天气 tiānqì 真不错 zhēnbùcuò

    - Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.

  • - 我们 wǒmen zài 外边 wàibian děng

    - Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.

  • - 外边 wàibian yǒu 很多 hěnduō 漂亮 piàoliàng de huā

    - Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 外边 với từ khác

外 vs 外边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外边

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 孩子 háizi le yào dào 外边 wàibian 历练 lìliàn 历练 lìliàn

    - con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.

  • - 行李卷儿 xínglǐjuànér 外边 wàibian 再包 zàibāo 一层 yīcéng 油布 yóubù

    - bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.

  • - 外边 wàibian de 天气 tiānqì 真不错 zhēnbùcuò

    - Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.

  • - 老大娘 lǎodàniáng 常常 chángcháng 两边 liǎngbian 走动 zǒudòng 看望 kànwàng 两个 liǎnggè 外孙女儿 wàisūnnǚer

    - bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.

  • - 抽屉 chōuti de 土太多 tǔtàiduō 拿到 nádào 外边 wàibian 磕打 kēdǎ 磕打 kēdǎ ba

    - đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.

  • - 原来 yuánlái 外边 wàibian 下雪 xiàxuě le 怪不得 guàibùdé 这么 zhème lěng

    - Bên ngoài tuyết rơi, hèn chi trời lạnh đến thế.

  • - 里边 lǐbian de chē shì de 外边 wàibian shì 小王 xiǎowáng de

    - Xe bên trong là của tôi, xe bên ngoài là của Tiểu Vương.

  • - 紧身 jǐnshēn 马甲 mǎjiǎ 妇女 fùnǚ 穿 chuān de yǒu 花边 huābiān de 外衣 wàiyī 背心 bèixīn 一样 yīyàng 穿 chuān zài 外衣 wàiyī de 上面 shàngmiàn

    - Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.

  • - 外边 wàibian lěng duō 穿些 chuānxiē 衣服 yīfú

    - Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.

  • - 乖乖 guāiguāi 外边 wàibian 真冷 zhēnlěng

    - ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!

  • - 我们 wǒmen zài 外边 wàibian děng

    - Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.

  • - 天晴 tiānqíng de 日子 rìzi 老人家 lǎorénjiā huò dào 城外 chéngwài 散步 sànbù huò dào 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.

  • - 爸爸妈妈 bàbamāma 嘱咐 zhǔfù zài 外边 wàibian yào 好好 hǎohǎo 工作 gōngzuò 家里 jiālǐ de shì 不用 bùyòng 牵挂 qiānguà

    - Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.

  • - 外边 wàibian yǒu 很多 hěnduō 漂亮 piàoliàng de huā

    - Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.

  • - 男人 nánrén 整天 zhěngtiān zài 外边 wàibian máng 家里 jiālǐ de shì 很少 hěnshǎo guǎn

    - Chồng của tôi suốt ngày bận rộn ở bên ngoài và hiếm khi quan tâm đến việc nhà.

  • - ràng dào wài 边去 biānqù 看一 kànyī kàn 开开 kāikāi 通通 tōngtōng de 思想 sīxiǎng

    - hãy để anh ấy đi đây đi đó cho mở mang trí óc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外边

Hình ảnh minh họa cho từ 外边

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao