Đọc nhanh: 壮观 (tráng quan). Ý nghĩa là: hùng vĩ; tráng lệ, sự hùng vĩ; sự tráng lệ; cảnh hùng tráng. Ví dụ : - 那座山很壮观。 Ngọn núi đó rất hùng vĩ.. - 瀑布的景象非常壮观。 Cảnh thác nước rất tráng lệ.. - 海边的晚霞真壮观。 Hoàng hôn ở biển thật hùng vĩ.
Ý nghĩa của 壮观 khi là Tính từ
✪ hùng vĩ; tráng lệ
景象壮丽宏伟
- 那座 山 很 壮观
- Ngọn núi đó rất hùng vĩ.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 海边 的 晚霞 真 壮观
- Hoàng hôn ở biển thật hùng vĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 壮观 khi là Danh từ
✪ sự hùng vĩ; sự tráng lệ; cảnh hùng tráng
壮丽宏伟的景象
- 我们 看到 了 长城 的 壮观
- Chúng tôi đã thấy sự hùng vĩ của Vạn Lý Trường Thành.
- 我 亲眼目睹 了 大潮 的 壮观
- Tôi đã tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của thủy triều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮观
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 这座 山脉 很 壮观
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 金字塔 真 壮观
- Kim tự tháp này thật đồ sộ.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 城市 繁华 壮观
- Thành phố phồn hoa tráng lệ.
- 国王 的 仪仗队 很 壮观
- Đội nghi trượng của nhà vua rất hoành tráng.
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 自然景观 非常 壮观
- Cảnh quan thiên nhiên rất hùng vĩ.
- 以 壮观 瞻
- tăng thêm ấn tượng
- 那座 山 很 壮观
- Ngọn núi đó rất hùng vĩ.
- 山势 雄伟壮观
- Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.
- 那 队 人马 十分 壮观
- Đoàn người và ngựa đó thật ngoạn mục.
- 起伏 的 山峦 很 壮观
- Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.
- 开幕式 典礼 是 个 壮观 的 场面
- lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.
- 北京 市容 比前 几年 更加 壮观 了
- bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
- 海边 的 晚霞 真 壮观
- Hoàng hôn ở biển thật hùng vĩ.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 这座 牌坊 十分 壮观
- Cổng đền thờ này rất đồ sộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
观›