Đọc nhanh: 壮梳 (tráng sơ). Ý nghĩa là: chải chuốt.
Ý nghĩa của 壮梳 khi là Động từ
✪ chải chuốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮梳
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 理直气壮 地 回答
- Đường đường chính chính trả lời.
- 山河 壮丽
- núi sông tráng lệ
- 手脚 壮大
- chân tay vạm vỡ
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 波澜壮阔
- dâng lên ồ ạt.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 身强体壮
- Thân thể khoẻ mạnh cường tráng.
- 身材 粗壮
- thân hình to khoẻ.
- 这座 山脉 很 壮观
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 这是 一把 很漂亮 的 梳子
- Đây là một cái lược rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮梳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮梳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
梳›