Hán tự: 境
Đọc nhanh: 境 (cảnh). Ý nghĩa là: biên giới; cảnh; biên cương; ranh giới, nơi; chỗ; chốn; khu vực, tình huống; hoàn cảnh; cảnh ngộ. Ví dụ : - 我要办理出境手续。 Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.. - 入境时请出示护照。 Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.. - 他在国境附近工作。 Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
Ý nghĩa của 境 khi là Danh từ
✪ biên giới; cảnh; biên cương; ranh giới
疆界;边界
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nơi; chỗ; chốn; khu vực
地方;区域
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
- 这理 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
✪ tình huống; hoàn cảnh; cảnh ngộ
境况;境地
- 他 的 处境 非常 艰难
- Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.
- 她 的 家境 很 好
- Gia cảnh của cô ấy rất tốt.
- 我们 不 一样 , 每个 人 都 有 不同 的 境遇
- Chúng ta không giống nhau, mỗi người đều có hoàn cảnh riêng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›