Đọc nhanh: 危境 (nguy cảnh). Ý nghĩa là: tình huống nguy hiểm, tuổi già đáng kính.
Ý nghĩa của 危境 khi là Danh từ
✪ tình huống nguy hiểm
dangerous situation
✪ tuổi già đáng kính
venerable old age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危境
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 这 处境 有点 奸危
- Tình trạng này hơi nguy hiểm.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 甚至 亲密 到 把 自己 置于 危险 境地
- Thậm chí có thể đủ gần để tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.
- 雪崩 发生 的 时候 我们 的 处境 多么 危险 啊 !
- Khi tuyết lở xảy ra, tình thế của chúng ta thực sự nguy hiểm!
- 这个 项目 处境 很 危险 , 需谨慎
- Dự án này đang ở trong tình cảnh rất nguy hiểm, cần cẩn thận.
- 这里 的 环境 太 危险 了
- Môi trường nơi đây quá nguy hiểm.
- 垃圾 给 环境 的 危害 很 明显
- Rác thải có mối nguy hại rõ rệt đối với môi trường.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
境›