Đọc nhanh: 填空 (điền không). Ý nghĩa là: điền vào chỗ trống; lấp đầy khoảng trống. Ví dụ : - 我做了一个填空题。 Tôi đã làm một bài điền vào chỗ trống.. - 填空题很简单。 Bài tập điền vào chỗ trống rất đơn giản.. - 这是一个填空练习。 Đây là một bài tập điền vào chỗ trống.
Ý nghĩa của 填空 khi là Từ điển
✪ điền vào chỗ trống; lấp đầy khoảng trống
一种测试方法,把问题写成一句话,空着的部分让人填上
- 我 做 了 一个 填空题
- Tôi đã làm một bài điền vào chỗ trống.
- 填空题 很 简单
- Bài tập điền vào chỗ trống rất đơn giản.
- 这是 一个 填空 练习
- Đây là một bài tập điền vào chỗ trống.
- 请 完成 填空 部分
- Vui lòng hoàn thành phần điền từ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 填空
✪ 填 + 一下/Số lần + 空
cách dùng động từ li hợp
- 我 忘 了 填 这 两个 空
- Tôi quên không điền hai chỗ trống này rồi.
- 来 填 一下 那 几个 空 吧
- Hãy điền vào những chỗ trống đó.
✪ 填空 + Danh từ
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 填空题 的 答案 都 在 书里
- Đáp án các bài tập điền từ đều có trong sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填空
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 填补空白
- bù vào chỗ trống
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 填空补缺
- Lấp chỗ trống.
- 填补空缺
- thêm vào chỗ khuyết.
- 虽然 是 必要 的 , 但是 垃圾 填埋场 占用 宝贵 的 空间
- Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá
- 填塞 心灵 上 的 空虚
- lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.
- 根据 短文 填空
- Dựa theo đoạn văn điền vào chỗ trống.
- 请 完成 填空 部分
- Vui lòng hoàn thành phần điền từ.
- 他 正在 填空
- Anh ấy đang điền vào chỗ trống.
- 请 在 这里 填空
- Xin hãy điền vào chỗ trống ở đây.
- 填空题 很 简单
- Bài tập điền vào chỗ trống rất đơn giản.
- 这是 一个 填空 练习
- Đây là một bài tập điền vào chỗ trống.
- 我 忘 了 填 这 两个 空
- Tôi quên không điền hai chỗ trống này rồi.
- 我 做 了 一个 填空题
- Tôi đã làm một bài điền vào chỗ trống.
- 来 填 一下 那 几个 空 吧
- Hãy điền vào những chỗ trống đó.
- 请 做 这个 句子 的 填空
- Điền vào chỗ trống của câu này.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
- 填空题 的 答案 都 在 书里
- Đáp án các bài tập điền từ đều có trong sách.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm填›
空›