Đọc nhanh: 基地 (cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ; khu vực nền tảng. Ví dụ : - 工业建设基地。 Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.. - 这里是训练基地。 Đây là căn cứ huấn luyện.. - 那是秘密基地。 Đó là căn cứ bí mật.
Ý nghĩa của 基地 khi là Danh từ
✪ căn cứ; khu vực nền tảng
作为某种事业基础场所
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基地
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 根基 牢牢地 扎 在 土壤 里
- Rễ cây bám chặt vào lòng đất.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
基›