Đọc nhanh: 空军基地 (không quân cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ không quân. Ví dụ : - 你说他会去巴格拉姆的空军基地 Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
Ý nghĩa của 空军基地 khi là Danh từ
✪ căn cứ không quân
air base
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军基地
- 宅基地
- đất nền nhà
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空军基地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空军基地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
地›
基›
空›