导弹基地 dǎodàn jīdì

Từ hán việt: 【đạo đạn cơ địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "导弹基地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạo đạn cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 导弹基地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 导弹基地 khi là Thành ngữ

căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo

担负核反击作战、战备建设、战备训练等任务或用来进行导弹实验的基地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导弹基地

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 宅基地 zháijīdì

    - đất nền nhà

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • - zhǐ de shì 一些 yīxiē 本地人 běndìrén zài 威基基 wēijījī 开店 kāidiàn

    - Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki

  • - 导游 dǎoyóu 妥善 tuǒshàn 安排 ānpái 行程 xíngchéng

    - Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.

  • - 地基 dìjī 陷落 xiànluò

    - nền nhà bị lún xuống

  • - 地基 dìjī 塌陷 tāxiàn

    - nền sụt; lún nền

  • - 军事基地 jūnshìjīdì

    - khu vực quân sự.

  • - shì 秘密 mìmì 基地 jīdì

    - Đó là căn cứ bí mật.

  • - 兴建 xīngjiàn 钢铁 gāngtiě 基地 jīdì

    - khởi công xây dựng cơ sở gang thép

  • - 工业 gōngyè 建设 jiànshè 基地 jīdì

    - Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.

  • - 这里 zhèlǐ shì 训练 xùnliàn 基地 jīdì

    - Đây là căn cứ huấn luyện.

  • - 军队 jūnduì 决定 juédìng 撤回 chèhuí 基地 jīdì

    - Quân đội quyết định rút về căn cứ.

  • - 公司 gōngsī zài 植新 zhíxīn 基地 jīdì

    - Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.

  • - 此地 cǐdì 基本 jīběn 与世隔绝 yǔshìgéjué

    - Nơi này khá biệt lập.

  • - 地基 dìjī 一定 yídìng yào shí le

    - Nền móng phải được đặt vững chắc.

  • - 大力 dàlì 扩建 kuòjiàn 工业 gōngyè 基地 jīdì

    - ra sức mở rộng khu công nghiệp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 导弹基地

Hình ảnh minh họa cho từ 导弹基地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导弹基地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao