Đọc nhanh: 导弹基地 (đạo đạn cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo.
Ý nghĩa của 导弹基地 khi là Thành ngữ
✪ căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
担负核反击作战、战备建设、战备训练等任务或用来进行导弹实验的基地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导弹基地
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导弹基地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导弹基地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
基›
导›
弹›