Đọc nhanh: 基地恐怖组织 (cơ địa khủng phố tổ chức). Ý nghĩa là: Al Qaeda, giống như 基地組織 | 基地组织.
Ý nghĩa của 基地恐怖组织 khi là Danh từ
✪ Al Qaeda
Al-Qaeda
✪ giống như 基地組織 | 基地组织
same as 基地組織|基地组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基地恐怖组织
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基地恐怖组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基地恐怖组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
基›
怖›
恐›
组›
织›