阵地 zhèndì

Từ hán việt: 【trận địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阵地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trận địa). Ý nghĩa là: trận địa; mặt trận; trận mạc. Ví dụ : - trận địa chiến. - 。 chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.. - mặt trận văn nghệ.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阵地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阵地 khi là Danh từ

trận địa; mặt trận; trận mạc

军队为了进行战斗而占据的地方通常修有工事

Ví dụ:
  • - 阵地战 zhèndìzhàn

    - trận địa chiến

  • - 占领 zhànlǐng 敌军 díjūn 阵地 zhèndì

    - chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.

  • - 文艺 wényì 阵地 zhèndì

    - mặt trận văn nghệ.

  • - 思想 sīxiǎng 阵地 zhèndì

    - mặt trận tư tưởng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵地

  • - 思想 sīxiǎng 阵地 zhèndì

    - mặt trận tư tưởng.

  • - 坐守 zuòshǒu 阵地 zhèndì

    - Cố thủ trận địa

  • - 固守 gùshǒu 阵地 zhèndì

    - cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa

  • - 死守阵地 sǐshǒuzhèndì

    - Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.

  • - 阵地 zhèndì 前沿 qiányán 危机 wēijī

    - Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.

  • - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • - 滩头阵地 tāntóuzhèndì

    - đầu trận địa.

  • - 阵地战 zhèndìzhàn

    - trận địa chiến

  • - 文艺 wényì 阵地 zhèndì

    - mặt trận văn nghệ.

  • - 前沿阵地 qiányánzhèndì

    - trận địa tuyến đầu

  • - 阵地 zhèndì 坚固 jiāngù

    - Trận địa kiên cố.

  • - 攻击 gōngjī 敌人 dírén 阵地 zhèndì

    - Tiến công vào trận địa địch.

  • - 轰击 hōngjī 敌人 dírén 阵地 zhèndì

    - oanh kích trận địa địch

  • - 占领 zhànlǐng 敌军 díjūn 阵地 zhèndì

    - chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.

  • - 坚守阵地 jiānshǒuzhèndì 动摇 dòngyáo

    - Giữ vững trận địa không dao động.

  • - 战士 zhànshì men 异常 yìcháng 激情 jīqíng 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.

  • - xiàng 敌军 díjūn 阵地 zhèndì 开炮 kāipào

    - nã pháo vào trận địa bên địch.

  • - 夺取 duóqǔ 敌人 dírén de 阵地 zhèndì

    - cướp trận địa của địch

  • - 攻打 gōngdǎ 敌人 dírén de 阵地 zhèndì

    - tấn công trận địa của địch.

  • - 他俩 tāliǎ 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交谈 jiāotán le hǎo 一阵子 yīzhènzi

    - hai người trò chuyện tâm tình với nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阵地

Hình ảnh minh họa cho từ 阵地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao