Đọc nhanh: 总部 (tổng bộ). Ý nghĩa là: cơ quan đầu não; bộ tổng tư lệnh; tổng bộ; quân uỷ trung ương, văn phòng chính; trụ sở chính. Ví dụ : - 该公司总部设在纽约市。 Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.. - 有几家公司总部设在这个地区。 Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Ý nghĩa của 总部 khi là Danh từ
✪ cơ quan đầu não; bộ tổng tư lệnh; tổng bộ; quân uỷ trung ương
军队或某些系统的最高领导机关
✪ văn phòng chính; trụ sở chính
企业总店,企业或活动的管理中心
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总部
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 这部分 占 总量 的 一毫
- Phần này chiếm một phần tư tổng lượng.
- 每月 工资 总是 可丁可卯 , 全部 花 光
- tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.
- 部队 解散 前有 总结
- Có tổng kết trước khi quân đội giải tán.
- 我们 将 在 总部 发货
- Chúng tôi sẽ gửi hàng từ trụ sở chính.
- 他们 被 紧急 撤回 总部
- Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.
- 情况危急 , 赶快 通过 电台 向 总部 呼救
- tình hình nguy cấp, nhanh chóng thông báo cho bộ biết.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 他 总是 复看 那部 电影
- Anh ấy luôn lặp lại việc xem bộ phim đó.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
- 我们 总共 看 了 四部 电影
- Chúng tôi tổng cộng đã xem bốn bộ phim.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
部›