Hán tự: 型
Đọc nhanh: 型 (hình). Ý nghĩa là: khuôn; mô hình; khuôn đúc, loại; cỡ; nhóm; kiểu; loại hình. Ví dụ : - 砂型可以重复使用。 Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.. - 这个模型很详细。 Mô hình này rất chi tiết.. - 她制作了一个型。 Cô ấy đã tạo ra một mô hình.
Ý nghĩa của 型 khi là Danh từ
✪ khuôn; mô hình; khuôn đúc
铸造器物的模具
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 她 制作 了 一个 型
- Cô ấy đã tạo ra một mô hình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ loại; cỡ; nhóm; kiểu; loại hình
规格;种类;样式
- 你 喜欢 哪个 型 的 衣服 ?
- Bạn thích kiểu áo nào?
- 这是 不同 型 的 车
- Đây là các loại xe khác nhau.
- 他 有 多种 型 的 鞋
- Anh ấy có nhiều loại giày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›