Đọc nhanh: 婴儿头部定型枕 (anh nhi đầu bộ định hình chẩm). Ý nghĩa là: gối giữ cố định đầu dùng cho em bé.
Ý nghĩa của 婴儿头部定型枕 khi là Danh từ
✪ gối giữ cố định đầu dùng cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿头部定型枕
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 受伤 在 头部
- Anh ấy bị thương ở phần đầu.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 舒适 的 枕头
- Chiếc gối thoải mái.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿头部定型枕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿头部定型枕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
型›
头›
婴›
定›
枕›
部›