Đọc nhanh: 在线 (tại tuyến). Ý nghĩa là: trực tuyến; trên mạng, trực tuyến (đường dây; dịch vụ). Ví dụ : - 他经常在线玩游戏。 Anh ấy thường xuyên chơi game trên mạng.. - 老师在线批改作业。 Thầy giáo chữa bài tập trực tuyến.. - 员工在线处理工作。 Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
Ý nghĩa của 在线 khi là Động từ
✪ trực tuyến; trên mạng
电子计算机正处于跟互联网相连接的状态
- 他 经常 在线 玩游戏
- Anh ấy thường xuyên chơi game trên mạng.
- 老师 在线 批改作业
- Thầy giáo chữa bài tập trực tuyến.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 我们 在线看 电影
- Chúng tôi xem phim trên mạng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ trực tuyến (đường dây; dịch vụ)
在生产线上;工程技术上泛指在某种系统的控制过程中
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在线
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 这个 手续 可以 在线 办理
- Thủ tục này có thể thực hiện trực tuyến.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 这些 医生 奉献 在 抗疫 前线
- Những y bác sĩ đã tận tụy cống hiến tại tuyến đầu chống dịch.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
线›