Đọc nhanh: 地砖 (địa chuyên). Ý nghĩa là: gạch lát nền.
Ý nghĩa của 地砖 khi là Danh từ
✪ gạch lát nền
floor tile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地砖
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 工人 正在 墁 地砖
- Công nhân đang lát gạch nền.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
- 花砖 墁 地
- lát nền đá hoa.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
砖›