Đọc nhanh: 圆圈 (viên khuyên). Ý nghĩa là: vòng tròn. Ví dụ : - 他画了一个大圆圈。 Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.. - 孩子们围成一个大圆圈。 Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.. - 我在纸上画了一个圆圈。 Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.
Ý nghĩa của 圆圈 khi là Danh từ
✪ vòng tròn
(圆圈儿) 圆形的圈子
- 他 画 了 一个 大 圆圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 我 在 纸 上 画 了 一个 圆圈
- Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆圈
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 他 的 安排 很圆妥
- Sự sắp xếp của anh ấy khá chu toàn.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 画 了 一个 大 圆圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 他 画 了 一个 团圆 的 圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 我 在 纸 上 画 了 一个 圆圈
- Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
圈›