Đọc nhanh: 圆圈螺丝钉 (viên khuyên loa ty đinh). Ý nghĩa là: đinh khuy.
Ý nghĩa của 圆圈螺丝钉 khi là Danh từ
✪ đinh khuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆圈螺丝钉
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 他 画 了 一个 大 圆圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 螺丝扣 勚 了
- đinh ốc vặn đã lờn rồi.
- 他 画 了 一个 团圆 的 圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆圈螺丝钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆圈螺丝钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
圆›
圈›
螺›
钉›