Đọc nhanh: 围成圆圈 (vi thành viên khuyên). Ý nghĩa là: quây tròn.
Ý nghĩa của 围成圆圈 khi là Động từ
✪ quây tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围成圆圈
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 圆成 好事
- hoàn thành việc tốt
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 预祝 大会 圆满成功
- Chúc hội nghị thành công tốt đẹp.
- 他 画 了 一个 大 圆圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 他 画 了 一个 团圆 的 圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 圆 的 围 是 确定 的 长度
- Chu vi của hình tròn là một độ dài xác định.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 项目 取得 了 圆满 的 成果
- Dự án đã đạt được kết quả tốt đẹp.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 围成圆圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围成圆圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
圆›
圈›
成›