Đọc nhanh: 国资委 (quốc tư uy). Ý nghĩa là: xem 國務院國有資產監督管理委員會 | 国务院国有资产监督管理委员会.
Ý nghĩa của 国资委 khi là Danh từ
✪ xem 國務院國有資產監督管理委員會 | 国务院国有资产监督管理委员会
see 國務院國有資產監督管理委員會|国务院国有资产监督管理委员会 [Guó wù yuàn Guó yǒu Zi1 chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国资委
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他们 争取 国家 的 资助
- Họ đấu tranh để nhận được tài trợ của quốc gia.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 外国 资本 的 侵入
- Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国资委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国资委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
委›
资›