Đọc nhanh: 困难重重 (khốn nan trọng trọng). Ý nghĩa là: Muôn vàn khó khăn; khó khăn muôn trùng. Ví dụ : - 这件事做起来虽然困难重重,但他还是做到了。 Mặc dù để làm được việc này có muôn vàn khó khăn, nhưng anh ta vẫn làm được.
Ý nghĩa của 困难重重 khi là Thành ngữ
✪ Muôn vàn khó khăn; khó khăn muôn trùng
- 这件 事 做 起来 虽然 困难重重 , 但 他 还是 做到 了
- Mặc dù để làm được việc này có muôn vàn khó khăn, nhưng anh ta vẫn làm được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 困难重重
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 困难重重
- khó khăn chồng chất.
- 他们 历过 重重 困
- Họ đã trải qua vô số khó khăn.
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 生活 充满 了 重重的 困难
- Đời sống đầy rẫy những khó khăn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 他 的 罪业深重 , 难以 饶恕
- Nghiệp của anh ấy rất nặng, khó có thể tha thứ.
- 重量 越大越 难 搬运
- Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.
- 苦难深重
- vô cùng cực khổ.
- 墓碑 上 的 文字 已 严重 磨损 难以辨认
- Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
- 这份 沉重 让 人 难以承受
- Trọng trách này khó mà gánh vác nổi.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 这 一次 的 研究 太 零散 , 难以 发挥 重大 的 作用
- Lần nghiên cứu này quá rời rạc, khó có thể phát huy tác dụng to lớn.
- 那 是 历史 上 最 严重 的 空难
- Đó là một trong những vụ tai nạn hàng không nghiêm trọng nhất trong lịch sử.
- 这件 事 做 起来 虽然 困难重重 , 但 他 还是 做到 了
- Mặc dù để làm được việc này có muôn vàn khó khăn, nhưng anh ta vẫn làm được.
- 公司 陷入 了 严重 的 困境
- Công ty rơi vào tình trạng khó khăn nghiêm trọng.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 困难重重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 困难重重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm困›
重›
难›