Hán tự: 噼
Đọc nhanh: 噼 (_). Ý nghĩa là: bùm bùm; lốp bốp, tạch. Ví dụ : - 鞭炮噼里啪啦地响。 tiếng pháo nổ đùng đùng.. - 她的脑袋跟跳跳糖一样噼啪响 Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.. - 掌声噼里啪啦响起来。 tiếng vỗ tay lốp bốp.
Ý nghĩa của 噼 khi là Từ tượng thanh
✪ bùm bùm; lốp bốp
噼里啪啦
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 她 的 脑袋 跟 跳跳 糖 一样 噼啪 响
- Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.
- 掌声 噼里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay lốp bốp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tạch
象声词、形容放枪、拍掌或东西撞击等声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噼
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 她 的 脑袋 跟 跳跳 糖 一样 噼啪 响
- Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 掌声 噼里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay lốp bốp.
Hình ảnh minh họa cho từ 噼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噼›