Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bùm bùm; lốp bốp, tạch. Ví dụ : - 。 tiếng pháo nổ đùng đùng.. - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.. - 。 tiếng vỗ tay lốp bốp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

bùm bùm; lốp bốp

噼里啪啦

Ví dụ:
  • - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

  • - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tạch

象声词、形容放枪、拍掌或东西撞击等声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

  • - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噼

Hình ảnh minh họa cho từ 噼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSRJ (口尸口十)
    • Bảng mã:U+567C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình