• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口辟
  • Thương hiệt:RSRJ (口尸口十)
  • Bảng mã:U+567C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 噼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Khẩu (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...