噼啪 pīpā

Từ hán việt: 【_ ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噼啪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ ba). Ý nghĩa là: đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh), lốp đốp. Ví dụ : - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噼啪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 噼啪 khi là Từ tượng thanh

đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh)

象声词,形容拍打或爆裂的声音见〖劈里啪啦〗

Ví dụ:
  • - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

lốp đốp

象声词, 形容拍打或爆裂的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噼啪

  • - 劈啪 pīpā de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng đùng đoàng.

  • - 打字机 dǎzìjī 啪嗒 pādā 啪嗒 pādā 地响 dìxiǎng zhe

    - tiếng máy chữ kêu lạch cạch.

  • - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng

    - Pháo nổ tiếng ầm ầm.

  • - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.

  • - 瓦盆 wǎpén 一敲 yīqiāo 啪啦 pālā 啪啦 pālā 地响 dìxiǎng

    - chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

  • - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

  • - 机器 jīqì 发出 fāchū de 声音 shēngyīn

    - Máy móc phát ra tiếng “tách”.

  • - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • - 啪嚓 pāchā

    - chan chát.

  • - 啪嚓 pāchā 一声 yīshēng wǎn diào zài 地上 dìshàng suì le

    - "xoảng" một tiếng, cái bát rơi xuống đất vỡ tan.

  • - 拍手 pāishǒu de 一声 yīshēng

    - Anh ấy vỗ tay kêu “bốp”.

  • - 掌声 zhǎngshēng 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.

  • - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

  • - 孩子 háizi men 劈劈啪啪 pīpīpāpā 鼓起 gǔqǐ 掌来 zhǎnglái

    - bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.

  • - mén de 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa đóng sầm lại kêu “rầm”.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噼啪

Hình ảnh minh họa cho từ 噼啪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噼啪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHA (口手竹日)
    • Bảng mã:U+556A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSRJ (口尸口十)
    • Bảng mã:U+567C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình