Hán tự: 噗
Đọc nhanh: 噗 (phốc.phác). Ý nghĩa là: phù phù (tượng thanh), tõm; bụp. Ví dụ : - 噗,一口气吹灭了灯。 Phù một hơi thổi tắt đèn.. - 子弹把尘土打得噗噗直冒烟。 Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.. - 气球噗地炸开了。 Bóng bay phù một cái nổ tung.
Ý nghĩa của 噗 khi là Từ tượng thanh
✪ phù phù (tượng thanh)
形容一些东西松散,漫画里多指放屁的声音。
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 气球 噗地 炸开 了
- Bóng bay phù một cái nổ tung.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tõm; bụp
形容物体落地或落水的声音
- 苹果 噗地 掉 地上 了
- Quả táo rơi bụp xuống đất.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噗
- 苹果 噗地 掉 地上 了
- Quả táo rơi bụp xuống đất.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 气球 噗地 炸开 了
- Bóng bay phù một cái nổ tung.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噗›