- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
- Pinyin:
Pū
- Âm hán việt:
Phác
Phốc
- Nét bút:丨フ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口菐
- Thương hiệt:RTCO (口廿金人)
- Bảng mã:U+5657
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 噗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 噗 (Phác, Phốc). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶). Từ ghép với 噗 : 噗的一聲把燈吹滅了 Thổi phù một cái đèn tắt ngóm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh