Đọc nhanh: 噗嗤 (phốc xi). Ý nghĩa là: hì hì; xì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi).
Ý nghĩa của 噗嗤 khi là Từ tượng thanh
✪ hì hì; xì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi)
象声词,形容笑声或水、气挤出的声音见〖扑哧〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噗嗤
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 苹果 噗地 掉 地上 了
- Quả táo rơi bụp xuống đất.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 气球 噗地 炸开 了
- Bóng bay phù một cái nổ tung.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 为 人 嗤笑
- bị người ta chế nhạo.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噗嗤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噗嗤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗤›
噗›