Hán tự: 爷
Đọc nhanh: 爷 (da). Ý nghĩa là: bố; cha; ba, ông nội, lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa). Ví dụ : - 我爷对我很好。 Cha tôi đối với tôi rất tốt.. - 爷总是关心我。 Cha luôn quan tâm tôi.. - 她常听爷讲过去的事。 Cô ấy thường nghe ông nội kể chuyện quá khứ.
Ý nghĩa của 爷 khi là Danh từ
✪ bố; cha; ba
父亲
- 我爷 对 我 很 好
- Cha tôi đối với tôi rất tốt.
- 爷 总是 关心 我
- Cha luôn quan tâm tôi.
✪ ông nội
祖父; 对长一辈或年长男子的尊称
- 她 常 听爷 讲 过去 的 事
- Cô ấy thường nghe ông nội kể chuyện quá khứ.
- 我爷 身体 很 硬朗
- Ông nội tôi có một cơ thể rất khỏe mạnh.
✪ lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa)
旧时对官僚、财主等的称呼
- 老爷 家里 很 富有
- Nhà lão gia rất giàu có.
- 老爷 对 仆人 很 好
- Lão gia rất tốt với người hầu.
✪ đức; ngài (cách xưng hô tôn kính đối với những vị thần linh)
迷信的人对神的称呼
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
✪ ông
对父辈或老年男子的尊称
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爷
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 奶奶 把 爷爷 愁得 慌
- Bà làm ông lo đến phát hoảng.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 我 很 爱 我 的 爷爷
- Tôi rất yêu ông nội của tôi.
- 爷爷 爱 他 的 孙子
- Ông nội yêu cháu trai của mình.
- 爷爷 总是 宠爱 他 的 孙子
- Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爷›