Đọc nhanh: 嘿嘿 (mặc mặc). Ý nghĩa là: hì hì; khà khà; hê hê; hehe (cười). Ví dụ : - 嘿嘿,您猜我们发现了什么? Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?. - 嘿嘿,我刚捡到100元。 Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.. - 嘿嘿,我们又赢了。 Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.
Ý nghĩa của 嘿嘿 khi là Từ tượng thanh
✪ hì hì; khà khà; hê hê; hehe (cười)
形容笑声
- 嘿嘿 , 您 猜 我们 发现 了 什么 ?
- Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?
- 嘿嘿 , 我刚 捡 到 100 元
- Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.
- 嘿嘿 , 我们 又 赢 了
- Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嘿嘿
✪ 嘿嘿 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 她 嘿嘿 地 说 了 几句话
- Cô ấy cười hì hì và nói vài câu.
- 孩子 们 嘿嘿 地 玩耍
- Bọn trẻ cười đùa với nhau cười khà khà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘿嘿
- 嘿 , 老张 , 快 走 吧
- Này anh Trương, đi mau lên!
- 嘿 , 你 这 家伙 , 别跑 那么 快 !
- Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!
- 我 嘿然 坐在 一旁
- Tôi lặng lẽ ngồi một bên.
- 嘿 , 我 成功 了
- Tuyệt, tôi thành công rồi.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 他 嘿然 不动
- Anh ta im lặng không động đậy.
- 他 一直 嘿然 不语
- Anh ấy luôn im lặng không nói.
- 嘿 , 这是 什么 话
- Ủa, nói cái gì vậy?
- 嘿嘿 , 您 猜 我们 发现 了 什么 ?
- Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?
- 嘿嘿 , 她 笑 得 真傻
- Hè hè, cô ấy cười thật ngốc.
- 他 嘿然 走 了
- Anh ấy im lặng rời đi rồi.
- 嘿 , 太 意外 了
- Ôi, quá bất ngờ rồi!
- 嘿 , 我 说 的 你 听见 没有
- Nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?
- 她 嘿嘿 地 说 了 几句话
- Cô ấy cười hì hì và nói vài câu.
- 孩子 们 嘿嘿 地 玩耍
- Bọn trẻ cười đùa với nhau cười khà khà.
- 嘿嘿 , 我刚 捡 到 100 元
- Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.
- 嘿 , 我们 做 得 非常 好
- Tuyệt, chúng ta làm rất tốt.
- 嘿嘿 , 明天 我 去 公园
- Hề hề, mai tôi đi công viên.
- 嘿嘿 , 我们 又 赢 了
- Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘿嘿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘿嘿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘿›