嘿咻 hēi xiū

Từ hán việt: 【mặc hủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘿咻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mặc hủ). Ý nghĩa là: (coll.) để làm tình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘿咻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘿咻 khi là Động từ

(coll.) để làm tình

(coll.) to make love

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘿咻

  • - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • - 屋里 wūlǐ 乱咻咻 luànxiūxiū de

    - Trong phòng ồn ào hỗn loạn.

  • - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • - hēi zhè 家伙 jiāhuo 别跑 biépǎo 那么 nàme kuài

    - Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!

  • - 嘿然 hēirán 坐在 zuòzài 一旁 yīpáng

    - Tôi lặng lẽ ngồi một bên.

  • - hēi 成功 chénggōng le

    - Tuyệt, tôi thành công rồi.

  • - 嘿然 hēirán 承受 chéngshòu

    - Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.

  • - hēi 咱们 zánmen 生产 shēngchǎn de 机器 jīqì 可真 kězhēn 不错呀 bùcuòya

    - Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!

  • - 嘿然 hēirán 不动 bùdòng

    - Anh ta im lặng không động đậy.

  • - 一直 yìzhí 嘿然 hēirán 不语 bùyǔ

    - Anh ấy luôn im lặng không nói.

  • - hēi 这是 zhèshì 什么 shénme huà

    - Ủa, nói cái gì vậy?

  • - 嘿嘿 hēihēi nín cāi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le 什么 shénme

    - Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?

  • - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • - 嘿嘿 hēihēi xiào 真傻 zhēnshǎ

    - Hè hè, cô ấy cười thật ngốc.

  • - 嘿然 hēirán zǒu le

    - Anh ấy im lặng rời đi rồi.

  • - hēi tài 意外 yìwài le

    - Ôi, quá bất ngờ rồi!

  • - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • - hēi shuō de 听见 tīngjiàn 没有 méiyǒu

    - Nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?

  • - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • - 嘿嘿 hēihēi 我们 wǒmen yòu yíng le

    - Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘿咻

Hình ảnh minh họa cho từ 嘿咻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘿咻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Hēi , Mò
    • Âm hán việt: Hắc , Mặc
    • Nét bút:丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGF (口田土火)
    • Bảng mã:U+563F
    • Tần suất sử dụng:Cao