Đọc nhanh: 嘿咻 (mặc hủ). Ý nghĩa là: (coll.) để làm tình.
Ý nghĩa của 嘿咻 khi là Động từ
✪ (coll.) để làm tình
(coll.) to make love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘿咻
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 屋里 乱咻咻 的
- Trong phòng ồn ào hỗn loạn.
- 众人 都 在 乱 咻 咻
- Mọi người đều ồn ào.
- 嘿 , 你 这 家伙 , 别跑 那么 快 !
- Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!
- 我 嘿然 坐在 一旁
- Tôi lặng lẽ ngồi một bên.
- 嘿 , 我 成功 了
- Tuyệt, tôi thành công rồi.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 他 嘿然 不动
- Anh ta im lặng không động đậy.
- 他 一直 嘿然 不语
- Anh ấy luôn im lặng không nói.
- 嘿 , 这是 什么 话
- Ủa, nói cái gì vậy?
- 嘿嘿 , 您 猜 我们 发现 了 什么 ?
- Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
- 嘿嘿 , 她 笑 得 真傻
- Hè hè, cô ấy cười thật ngốc.
- 他 嘿然 走 了
- Anh ấy im lặng rời đi rồi.
- 嘿 , 太 意外 了
- Ôi, quá bất ngờ rồi!
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
- 嘿 , 我 说 的 你 听见 没有
- Nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
- 嘿嘿 , 我们 又 赢 了
- Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘿咻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘿咻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咻›
嘿›